Chi tiết sản phẩm
- Công nghệ : Laser của Kyocera, mực 1 thành phần
- Tốc độ máy : 30/15 trang/phút khổ A4/A3
- Độ phân giải: 600 x 600dpi (copy); 1800 x 600dpi (print)
- Thời gian sao chụp bản đầu tiên : Ít hơn 4,7 giây
- Thời gian khởi động: 15 giây hoặc ít hơn từ lúc khởi động
- Nguồn điện : AC220 ~240 V, 50 Hz
- Công suất tiêu thụ : 560 W, stand-by: 160W, chế độ nghỉ: 3.2W
- Kích thước: 570(W) x 640 (D) x 767.2 (H) mm (cơ bản)
- Trọng lượng: Khoảng 75 kg
TRỮ LƯỢNG GIẤY
Trữ lượng khay giấy đầu vào:
- 02 Khay gầm x 500 tờ (60-120 g/m2, A3-A5R, Folio)
- 01 Khay tay x 200 tờ (45-200 g/m2, A3-A6R, trang sổ, phong bì)
- Đảo mặt tự động: có sẵn A3 – A5, 60-80 g/m2
Trữ lượng khay giấy đầu ra: 250 tờ
CHỨC NĂNG COPY
- Kích thước bản gốc tối đa: A3
- Dung lượng bộ nhớ: Chuẩn 64MB ( tối đa 192MB)
- Copy liên tục: 1 - 999 tờ
- Phóng to thu nhỏ : 25-400% với từng % một
- Tỉ lệ đặt trước: 5 tỉ lệ thu nhỏ, 5 tỉ lệ phóng to
- Chức năng: Scan 1 lần, chia bộ điện tử, xoay dọc copy, chia bộ ngang/dọc, copy tổng hợp, copy từng phần, chế độ chèn bản, đếm số trang, chụp lồng ghép, đẩy lề, xóa lề
- Chế độ tương phản: Tự động, bằng tay: 7 hoặc 13 bước
- Chế độ chỉnh sửa hình ảnh : Text + Photo, text, photo