Chi tiết sản phẩm
Loại máy
Đa chức năng đơn sắc khổ A4/ A3
Công nghệ
KYOCERA ECOSYS, Laser đươn sắc, HyPAS™
Tốc độ in/copy
FS-6525MFP: 25 trang A4/phút
FS-6530MFP: 30 trang A4/phút
Độ phân giải
600 x 600 dpi (print), 600 x 600 dpi (scan/copy)
Thời gian sấy
Dưới 20 giây
Bản in đầu tiên
Sau khoảng 8 giây
Bản chụp đầu tiên
Sau khoảng 9,2 giây (DP), 7,8 giây (mặt kính)
Kích thước (R x S x C)
590 x 590 x 694 mm (Với bộ nạp và đảo bản gốc - DP)
Trọng lượng
Khoảng 52,2 kg (Bao gồm bộ nạp và đảo bản gốc và hộp mực)
Tiêu hao điện năng
Chế độ nghỉ: 0,9 W; Chờ: 114 W; Hoạt động: 530 W
Nguồn điện
AC 220 ~ 240 V, 50/60 Hz
Độ ồn (ISO 7779)
Hoạt động: 46.8 dB(A), Chờ: 27.1 dB(A)
Tiêu chuẩn an toàn
TÜV/GS, CE – Sản phẩm được sản xuất theo tiêu chuẩn ISO 9001 cho quản lý chất lượng và ISO 14001 cho môi trường.
Bộ nhớ
1.024 MB. Tối đa 2.048 MB
GIẤY
Dung lượng giấy
01 khay tay 100 tờ, 45–256 g/m² (52–163 g/m² cho khổ lớn hơn A4/Letter): A3, A4, A5, A6, B5, Letter, Legal, Folio, envelopes, Custom (98 x 148 - 297 x 432 mm)
01 khay gầm 500 tờ, 60–163 g/m², A3, A4, A5,´B5, Letter, Legal, Folio
Tông dung lượng giấy tối đa
1.600 tờ
Bộ đảo bản chụp/in
Tích hợp sẵn, hỗ trợ giấy 60–163 g/m²
Khay chứa giấy ra
Tối đa 300 tờ: 250 mặt úp (khay chính), Thêm 50 tờ (khay tách bộ)
Bộ nạp và đảo bản gốc
Sức chứa: 50 tờ, Quét 1 mặt 45–160 g/m², Quét 2 mặt 50–120 g/m², A3, A4, A5, B5, Letter, Legal, Custom (140x182 - 297x432mm)
Thông tin
Toàn bộ các thông tin về giấy nêu trên dựa trên loại giấy dày tối đa là 0,11 mm. Hãy sử dụng những loại giấy được khuyến nghị bởi KYOCERA trong điều kiện môi trường bình thường.
CHỨC NĂNG IN
Bộ xử lý
PowerPC 464 - 800 MHz
Ngôn ngữ điều khiển
PRESCRIBE IIe
Ngôn ngữ in
PCL 6 (5e/XL), KPDL3 (Postscript 3 compatible), PDF Direct print, XPS Direct print
Fonts
93 outline fonts (PCL 6, KPDL 3) + 8 (Windows Vista), 1 Bitmap font, 45 types of one-dimensional barcodes, 1 type of two-dimensional barcode (PDF417)
Quản lý sử dụng
100 mã
Tính năng
In file PDF mã hóa trực tiếp, In IPP, In e-mail, In WSD, In bảo mật qua SSL, IPsec, SNMPv3, In riêng tư
Kết nối
USB 2.0 (Hi-Speed); USB Host 2.0; Fast Ethernet 10/100/1000Base-TX; Cổng mở rộng để cắm thêm print server; Cổng mở rộng để cắm thêm CompactFlash®-Card
Độ phân giải
600 x 600 dpi
Hệ điều hành PC
Mọi phiên bản của hệ điều hành Windows, MAC OS X phiên bản 10.4 hoặc mới hơn, Unix, Linux và một số hệ điều hành khác
CHỨC NĂNG COPY
Độ phân giải
600 x 600 dpi
Khổ bản gốc
Tối đa A3/Ledger
Tính năng copy
Quét một lần in nhiều trang, Chia bộ điện tử, Ghép 2/4 trang vào 1, Đảo tác vụ, In ưu tiên, Chương trình, Tự động sao chụp 2 mặt, Chụp tách trang, Tiếp tục quét, Tự đông chuyển khay (Cần lắp thêm PF-470 hoặc PF-471), Điều chỉnh độ đậm nhạt, Xử lý nền tối
Điều chỉnh đậm nhạt
Tự động, Tùy chọn: 7 mức
Tỷ lệ phóng thu đính sẵn
5 mứch tu nhỏ/5 mức phóng to
Dải phóng thu
25 - 400 %; 1% mỗi bước
Nhân bản
1 – 999 bộ
Điều chỉnh hình ảnh
Văn bản, Ảnh, Văn bản + Ảnh, Độ họa/Bản đồ, Copy/In
CHỨC NĂNG SCAN
Phương thức nén
MMR /JPEG
Định dạng file
PDF, PDF/A, JPG, TIFF, XPS
Tính năng Scan
Quét màu vào các địa chỉ đã lưu, Hỗ trợ hoạt động trực tiếp, Mã hóa dữ liệu gửi đi, Gửi vào nhiều địa chỉ cùng lúc (e-mail, fax, SMB/FTP, in)
Loại bản gốc
Văn bản, Ảnh, Văn bản + Ảnh, Tối ưu hóa cho OCR
Khổ bản gốc
Tối đa A3/Ledger
Chức năng Scan
Scan-to-email, Scan-to-FTP, Scan-to-SMB, Scan to USB Host, Network TWAIN, WIA, WSD scan
Độ phân giải scan
200 dpi, 300 dpi, 400 dpi, 600 dpi (256 thang cho mỗi màu)
Tốc độ quét
40 trang/phút (300 dpi, A4, đơn sắc), 20 trang/phút (300 dpi, A4, màu)
CHỨC NĂNG FAX (Chọn thêm)
Chuẩn viễn thông
ITU-T Super G3
Tốc độ
Tối đa. 33.6 kbps
Tốc độ quét
2 giây (Quét nhanh, Bitmap)
Tốc độ truyền
Dưới 3 giây
Mật độ quét
Bình thường: 8 dot/mm x 3.85 line/mm, Đẹp: 8 dot/mm x 7.7 line/mm, Siêu đẹp: 8 dot/mm x 15.4 line/mm, Tuyệt đẹp: 16 dot/mm x 15.4 line/mm, Nửa sắc độ: 256 thang xám
Khổ bản gốc
Tối đa A3/Ledger
Phương thức nén
JBIG, MMR, MR, MH
Tính năng Fax
Fax mạng, Gửi, nhận 2 mặt, Mã hóa gửi và nhận, Gửi và nhận polling, Quảng bá
BỘ PHẬN CHỌN THÊM
TÊN
MÔ TẢ
Fax System
Bộ phận fax (chọn thêm)
MDDR2-1024
Bộ nhớ mở rộng 1.024 MB RAM
IB-50
Giao diện mạng tốc độ cao 10BaseT/100BaseTX/1000BaseT
UG-33
Hỗ trợ in giấy mỏng
USB IC Card Reader + Card Authentication Kit (B)
Hỗ trợ quản lý người sử dụng bằng thẻ
CF-4GB
CompactFlash® card: 4GB cho in mẫu, fonts, logos, lưu trữ và các ứng dụng HyPAS™
KHAY GIẤY CHỌN THÊM
TÊN
LOẠI
LOẠI/KHỔ GIẤY
DUNG LƯỢNG
PF-470
Khay giấy (1 khay)
60-163 g/m²; A3, A4, A5, B5, Letter, Legal, Custom (98x148 - 297x432 mm)
500 tờ
PF-471
Khay giấy (2 khay)
60-163 g/m²; A3, A4, A5, B5, Letter, Legal, Custom (98 x 148 - 297 x 432 mm)
1.000 tờ
DF-470
Bộ hoàn thiện
60–163 g/m²; A3, A4, A5, B5, Letter, Legal, Custom (98 x 148 - 297 x 432 mm), 3 vị trí dập ghim, tối đa 50 tờ A4 hoặc 25 tờ A3
500 tờ A4
AK-470
Cầu dẫn giấy
Cầu dẫn giấy ra DF-470 (Buộc phải có khi lắp bộ hoàn thiện)
CB-472
Chân kê thép
Chân kê máy bằng thép có bánh xe
VẬT TƯ TIÊU HAO
TÊN MÔ TẢ
TK-475
Mực siêu mịn có thể tạo được 15.000 bản in theo tiêu chuẩn ISO/IEC 19752. Hộp mực đi kèm máy mới có thể tạo được 3.000 bản in theo tiêu chuẩn ISO/IEC 19752